biến phân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biến phân+
- (toán) Variation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biến phân"
- Những từ có chứa "biến phân" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
know known knew ametabolic metamorphous intimation variation transformation knowledge transmutation more...
Lượt xem: 669